Có 2 kết quả:

极品 jí pǐn ㄐㄧˊ ㄆㄧㄣˇ極品 jí pǐn ㄐㄧˊ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) best quality
(2) item of the highest quality
(3) (slang) outrageous
(4) annoying in the extreme
(5) gross
(6) person with these qualities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) best quality
(2) item of the highest quality
(3) (slang) outrageous
(4) annoying in the extreme
(5) gross
(6) person with these qualities

Bình luận 0